Reġjun 3: Ninh Kiều
Din hija l-lista ta ' Ninh Kiều , ikklikkja titolu jibbrawżjaw informazzjoni dettall .
An Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Bình
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
An Cư, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Cư, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Cư
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
An Hòa, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Hòa, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Hòa
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
An Hội, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Hội, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Hội
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Lạc
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :An Nghiệp
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :Ân Phú
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :Cái Khế
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :Hưng Lợi
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Title :Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Belt :Tân An
Reġjun 3 :Ninh Kiều
Reġjun 2 :Cần Thơ
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :900000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg