Rajons 3: Phong Điền
Šis irsaraksts ar Phong Điền , noklikšķiniet uz nosaukuma pārlūkot sīkāku informāciju .
Phong An, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong An, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong An
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Bình, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Bình, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Bình
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Chương, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Chương, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Chương
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Hải, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Hải, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Hải
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Hiền, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Hiền, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Hiền
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Hoà, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Hoà, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Hoà
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Mỹ, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Mỹ, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Mỹ
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Sơn, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Sơn, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Sơn
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Thu, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Thu, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Thu
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
Phong Xuân, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Virsraksts :Phong Xuân, 530000, Phong Điền, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Pilsēta :Phong Xuân
Rajons 3 :Phong Điền
Rajons 2 :Thừa Thiên - Huế
Rajons 1 :Bắc Trung Bộ
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :530000
kopsumma 22 pozīcijas | pirmā pēdējā | 1 2 3 | iepriekšējā nākamā
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg