რეგიონში 3: Thanh Khê
ეს არის სია, Thanh Khê , დააჭირეთ სათაური რათა დაათვალიეროთ დეტალური ინფორმაცია.
An Khê, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :An Khê, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :An Khê
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Chính Gián, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Chính Gián, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Chính Gián
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Tam Thuận, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Tam Thuận, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Tam Thuận
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Tân Chính, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Tân Chính, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Tân Chính
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Thạc Gián, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Thạc Gián, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Thạc Gián
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Thánh Léc Đán, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Thánh Léc Đán, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Thánh Léc Đán
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Vĩnh Trung, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Vĩnh Trung, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Vĩnh Trung
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Xuân Hà, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ: 550000
სათაური :Xuân Hà, 550000, Thanh Khê, Đà Nẵng, Nam Trung Bộ
ქალაქი :Xuân Hà
რეგიონში 3 :Thanh Khê
რეგიონში 2 :Đà Nẵng
რეგიონში 1 :Nam Trung Bộ
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :550000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg