Piirkond 3: Tây Hồ
See on nimekiri Tây Hồ , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Bươi, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Bươi, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Bươi
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Nhat Tân, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Nhat Tân, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Nhat Tân
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Phó Thuong, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Phó Thuong, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Phó Thuong
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Quảng An, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Quảng An, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Quảng An
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Thụy Khuê, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Thụy Khuê, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Thụy Khuê
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Tứ Liên, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Tứ Liên, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Tứ Liên
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Xuân La, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Xuân La, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân La
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Yên Phú, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng: 100000
Pealkiri :Yên Phú, 100000, Tây Hồ, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Yên Phú
Piirkond 3 :Tây Hồ
Piirkond 2 :Hà Nội
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :100000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg