Piirkond 3: Cao Bằng
See on nimekiri Cao Bằng , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Duyệt Chung, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Duyệt Chung, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Duyệt Chung
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Loe lähemalt kohta Duyệt Chung
Hoà Chung, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Hoà Chung, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Hoà Chung
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Hợp Giang, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Hợp Giang, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Hợp Giang
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Ngọc Xuân, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Ngọc Xuân, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Ngọc Xuân
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Sông Bằng, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Sông Bằng, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Sông Bằng
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Sông Hiến, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Sông Hiến, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Sông Hiến
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Tân Giang, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Tân Giang, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Tân Giang
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Đề Thám, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc: 270000
Pealkiri :Đề Thám, 270000, Cao Bằng, Cao Bằng, Đông Bắc
Linn :Đề Thám
Piirkond 3 :Cao Bằng
Piirkond 2 :Cao Bằng
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :270000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg