Regiono 3: Điên Biên Phủ
Tiu estas la listo de Điên Biên Phủ , klaku titolo foliumi detale informoj.
Him Lam, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Him Lam, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Him Lam
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Mường Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Mường Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Mường Thánh
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Nam Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Nam Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Nam Thánh
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Noong Bua, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Noong Bua, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Noong Bua
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Tân Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Tân Thánh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Tân Thánh
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Thánh Bìn, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Thánh Bìn, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Thánh Bìn
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Thánh Minh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Thánh Minh, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Thánh Minh
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Thánh Trường, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc: 380000
Titolo :Thánh Trường, 380000, Điên Biên Phủ, Điện Biên, Tây Bắc
Urbo :Thánh Trường
Regiono 3 :Điên Biên Phủ
Regiono 2 :Điện Biên
Regiono 1 :Tây Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :380000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg