Piirkond 3: Bac Kan
See on nimekiri Bac Kan , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Dưoơng Quang, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Dưoơng Quang, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Dưoơng Quang
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Loe lähemalt kohta Dưoơng Quang
Huyền Tụng, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Huyền Tụng, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Huyền Tụng
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Nguyễn Thị Minh Khai, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Nguyễn Thị Minh Khai, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Nguyễn Thị Minh Khai
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Loe lähemalt kohta Nguyễn Thị Minh Khai
Nông Thoượng, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Nông Thoượng, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Nông Thoượng
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Loe lähemalt kohta Nông Thoượng
Phùng Chí Kiên, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Phùng Chí Kiên, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Phùng Chí Kiên
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Loe lähemalt kohta Phùng Chí Kiên
Sông Cầu, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Sông Cầu, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Sông Cầu
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Xuất Hóa, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Xuất Hóa, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Xuất Hóa
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Đức Xuân, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Pealkiri :Đức Xuân, 260000, Bac Kan, Bắc Kạn, Đông Bắc
Linn :Đức Xuân
Piirkond 3 :Bac Kan
Piirkond 2 :Bắc Kạn
Piirkond 1 :Đông Bắc
Riik :Vietnam
Postiindeks :260000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg