Regiono 3: Ngô Quyền
Tiu estas la listo de Ngô Quyền , klaku titolo foliumi detale informoj.
Cầu Tre, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Cầu Tre, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Cầu Tre
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Cầu Đất, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Cầu Đất, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Cầu Đất
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Gia Viên, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Gia Viên, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Gia Viên
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Lạc Viên, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Lạc Viên, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Lạc Viên
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Lạch Tray, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Lạch Tray, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Lạch Tray
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Lê Lợi, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Lê Lợi, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Lê Lợi
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Lương Khánh Thiện, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Lương Khánh Thiện, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Lương Khánh Thiện
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Legu pli pri Lương Khánh Thiện
Máy Chai, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Máy Chai, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Máy Chai
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Máy Tơ, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Máy Tơ, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Máy Tơ
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
Vạn Mỹ, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng: 180000
Titolo :Vạn Mỹ, 180000, Ngô Quyền, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Vạn Mỹ
Regiono 3 :Ngô Quyền
Regiono 2 :Hải Phòng
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :180000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg