Reġjun 3: Định Hoá
Din hija l-lista ta ' Định Hoá , ikklikkja titolu jibbrawżjaw informazzjoni dettall .
Phú Tiến, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Phú Tiến, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Phú Tiến
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Phú Đình, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Phú Đình, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Phú Đình
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Phúc Chu, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Phúc Chu, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Phúc Chu
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Phượng Tiến, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Phượng Tiến, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Phượng Tiến
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Quy Kỳ, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Quy Kỳ, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Quy Kỳ
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Sơn Phú, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Sơn Phú, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Sơn Phú
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Tân Dương, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Tân Dương, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Tân Dương
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Tân Thịnh, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Tân Thịnh, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Tân Thịnh
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Thánh Đình, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Thánh Đình, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Thánh Đình
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Trung Hội, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc: 250000
Title :Trung Hội, 250000, Định Hoá, Thái Nguyên, Đông Bắc
Belt :Trung Hội
Reġjun 3 :Định Hoá
Reġjun 2 :Thái Nguyên
Reġjun 1 :Đông Bắc
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :250000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg