Rajons 1: Đồng Bằng Sông Cửu Long
Šis irsaraksts ar Đồng Bằng Sông Cửu Long , noklikšķiniet uz nosaukuma pārlūkot sīkāku informāciju .
Phú Thạnh, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Phú Thạnh, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Phú Thạnh
Rajons 3 :Phú Tân
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Phú Thọ, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Phú Thọ, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Phú Thọ
Rajons 3 :Phú Tân
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Phú Xuân, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Phú Xuân, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Phú Xuân
Rajons 3 :Phú Tân
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Tân Hòa, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Tân Hòa, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Tân Hòa
Rajons 3 :Phú Tân
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Tân Trung, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Tân Trung, 880000, Phú Tân, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Tân Trung
Rajons 3 :Phú Tân
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Châu Phong, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Châu Phong, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Châu Phong
Rajons 3 :Tân Châu
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Lê Ch¸nh, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Lê Ch¸nh, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Lê Ch¸nh
Rajons 3 :Tân Châu
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Long An, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Long An, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Long An
Rajons 3 :Tân Châu
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Long Phú, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Long Phú, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Long Phú
Rajons 3 :Tân Châu
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
Phó Léc, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 880000
Virsraksts :Phó Léc, 880000, Tân Châu, An Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Pilsēta :Phó Léc
Rajons 3 :Tân Châu
Rajons 2 :An Giang
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :880000
kopsumma 1521 pozīcijas | pirmā pēdējā | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | iepriekšējā nākamā
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg