Rajons 2: Ninh Bình
Šis irsaraksts ar Ninh Bình , noklikšķiniet uz nosaukuma pārlūkot sīkāku informāciju .
Thiên Tôn, 430000, Hoa Lư, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Thiên Tôn, 430000, Hoa Lư, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Thiên Tôn
Rajons 3 :Hoa Lư
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Trường Yên, 430000, Hoa Lư, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Trường Yên, 430000, Hoa Lư, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Trường Yên
Rajons 3 :Hoa Lư
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Ân Hoà, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Ân Hoà, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Ân Hoà
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Bình Minh, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Bình Minh, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Bình Minh
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Chất Bình, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Chất Bình, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Chất Bình
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Chính Tâm, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Chính Tâm, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Chính Tâm
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Cồn Thoi, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Cồn Thoi, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Cồn Thoi
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Hồi Ninh, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Hồi Ninh, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Hồi Ninh
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Hùng Tiến, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Hùng Tiến, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Hùng Tiến
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
Kim Chính, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng: 430000
Virsraksts :Kim Chính, 430000, Kim Sơn, Ninh Bình, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Kim Chính
Rajons 3 :Kim Sơn
Rajons 2 :Ninh Bình
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :430000
kopsumma 146 pozīcijas | pirmā pēdējā | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | iepriekšējā nākamā
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg