Rajons 2: Bắc Ninh
Šis irsaraksts ar Bắc Ninh , noklikšķiniet uz nosaukuma pārlūkot sīkāku informāciju .
Phú Hòa, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Phú Hòa, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Phú Hòa
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Phú Lương, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Phú Lương, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Phú Lương
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Quảng Phú, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Quảng Phú, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Quảng Phú
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Tân Lãng, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Tân Lãng, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Tân Lãng
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Thứa, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Thứa, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Thứa
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Trung Chính, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Trung Chính, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Trung Chính
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Trung Kênh, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Trung Kênh, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Trung Kênh
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Trừng Xá, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Trừng Xá, 220000, Lương Tài, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Trừng Xá
Rajons 3 :Lương Tài
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Bằng An, 220000, Quế Võ, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Bằng An, 220000, Quế Võ, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Bằng An
Rajons 3 :Quế Võ
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
Bồng Lai, 220000, Quế Võ, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng: 220000
Virsraksts :Bồng Lai, 220000, Quế Võ, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng
Pilsēta :Bồng Lai
Rajons 3 :Quế Võ
Rajons 2 :Bắc Ninh
Rajons 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Valsts :Vjetnama
Pasta Indekss :220000
kopsumma 124 pozīcijas | pirmā pēdējā | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | iepriekšējā nākamā
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg