საფოსტო ინდექსი: 900000
ეს არის სია, 900000 , დააჭირეთ სათაური რათა დაათვალიეროთ დეტალური ინფორმაცია.
An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :An Lạc
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :An Nghiệp
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Ân Phú
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Cái Khế
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Hưng Lợi
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Tân An
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Thới Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Thới Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Thới Bình
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Xuân Khánh, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Xuân Khánh, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Xuân Khánh
რეგიონში 3 :Ninh Kiều
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Châu Văn Liêm, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Châu Văn Liêm, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Châu Văn Liêm
რეგიონში 3 :Ô Môn
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Phước Thới, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
სათაური :Phước Thới, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქალაქი :Phước Thới
რეგიონში 3 :Ô Môn
რეგიონში 2 :Cần Thơ
რეგიონში 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :900000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg