Alue 2: Bắc Kạn
Tämä on luettelo Bắc Kạn , valitse otsikko selata yksityiskohtia .
Tân Lập, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Tân Lập, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Tân Lập
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Xuân Lạc, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Xuân Lạc, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Xuân Lạc
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Yên Mỹ, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Yên Mỹ, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Yên Mỹ
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Yên Nhuận, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Yên Nhuận, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Yên Nhuận
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Yên Thịnh, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Yên Thịnh, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Yên Thịnh
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Yên Thượng, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Yên Thượng, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Yên Thượng
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Đại Sảo, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Đại Sảo, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Đại Sảo
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Đồng Lạc, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Đồng Lạc, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Đồng Lạc
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Đông Viên, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Đông Viên, 260000, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Đông Viên
Alue 3 :Chợ Đồn
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
Ân Tình, 260000, Na Ri, Bắc Kạn, Đông Bắc: 260000
Otsikko :Ân Tình, 260000, Na Ri, Bắc Kạn, Đông Bắc
Kaupunki :Ân Tình
Alue 3 :Na Ri
Alue 2 :Bắc Kạn
Alue 1 :Đông Bắc
Maa :Vietnam
Postinumero :260000
koko 122 kohdetta | ensimmäinen viimeinen | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | edellinen seuraava
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg