Piirkond 2: Thừa Thiên - Huế
See on nimekiri Thừa Thiên - Huế , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Hương Vinh, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Vinh, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Vinh
Piirkond 3 :Hương Trà
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Xuân, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Xuân, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Xuân
Piirkond 3 :Hương Trà
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Tứ Hạ, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Tứ Hạ, 530000, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Tứ Hạ
Piirkond 3 :Hương Trà
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Giang, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Giang, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Giang
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Loe lähemalt kohta Hương Giang
Hương Hoà, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Hoà, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Hoà
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Hữu, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Hữu, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Hữu
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Léc, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Léc, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Léc
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Phó, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Phó, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Phó
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Hương Sơn, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Hương Sơn, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Hương Sơn
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
Khe Tre, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ: 530000
Pealkiri :Khe Tre, 530000, Nam Đông, Thừa Thiên - Huế, Bắc Trung Bộ
Linn :Khe Tre
Piirkond 3 :Nam Đông
Piirkond 2 :Thừa Thiên - Huế
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :530000
kogusumma 149 teemad | esimene viimane | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | eelmine järgmine
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg