Piirkond 3: Tân Châu
See on nimekiri Tân Châu , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Suối Dây, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Suối Dây, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Suối Dây
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Suối Ngô, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Suối Ngô, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Suối Ngô
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Châu, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Châu, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Châu
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Hà, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Hà, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Hà
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Hiệp, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Hiệp, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Hiệp
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Hòa, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Hòa, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Hòa
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Hội, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Hội, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Hội
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Hưng, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Hưng, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Hưng
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Phú, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Phú, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Phú
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
Tân Thành, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ: 840000
Pealkiri :Tân Thành, 840000, Tân Châu, Tây Ninh, Đông Nam Bộ
Linn :Tân Thành
Piirkond 3 :Tân Châu
Piirkond 2 :Tây Ninh
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :840000
kogusumma 22 teemad | esimene viimane | 1 2 3 | eelmine järgmine
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg