Piirkond 1: Bắc Trung Bộ
See on nimekiri Bắc Trung Bộ , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Xuân Viên, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Xuân Viên, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Xuân Viên
Piirkond 3 :Nghi Xuân
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Xuân Yên, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Xuân Yên, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Xuân Yên
Piirkond 3 :Nghi Xuân
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Xuân Đan, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Xuân Đan, 480000, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Xuân Đan
Piirkond 3 :Nghi Xuân
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Bắc Sơn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Bắc Sơn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Bắc Sơn
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Hộ Độ, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Hộ Độ, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Hộ Độ
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Mai Phú, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Mai Phú, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Mai Phú
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Nam Hương, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Nam Hương, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Nam Hương
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Ngọc Sơn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Ngọc Sơn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Ngọc Sơn
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Phi Việt, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Phi Việt, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Phi Việt
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
Thạch Bàn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ: 480000
Pealkiri :Thạch Bàn, 480000, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ
Linn :Thạch Bàn
Piirkond 3 :Thạch Hà
Piirkond 2 :Hà Tĩnh
Piirkond 1 :Bắc Trung Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :480000
kogusumma 1811 teemad | esimene viimane | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | eelmine järgmine
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg