Regiono 1: Đồng Bằng Sông Hồng
Tiu estas la listo de Đồng Bằng Sông Hồng , klaku titolo foliumi detale informoj.
Nghĩa Hưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Nghĩa Hưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Nghĩa Hưng
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Ngũ Kiên, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Ngũ Kiên, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Ngũ Kiên
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Phú Thịnh, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Phú Thịnh, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Phú Thịnh
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Phú Đa, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Phú Đa, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Phú Đa
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Tam Phúc, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Tam Phúc, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Tam Phúc
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Tân Cương, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Tân Cương, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Tân Cương
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Tân Tiến, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Tân Tiến, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Tân Tiến
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Thae Tang, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Thae Tang, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Thae Tang
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Thượng Trưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Thượng Trưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Thượng Trưng
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Tứ Trưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng: 280000
Titolo :Tứ Trưng, 280000, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng
Urbo :Tứ Trưng
Regiono 3 :Vĩnh Tường
Regiono 2 :Vĩnh Phúc
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :280000
Sumo 2247 erojn | unua fina | 221 222 223 224 225 | antaŭa sekva
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg