Regiono 2: Ninh Thuận
Tiu estas la listo de Ninh Thuận , klaku titolo foliumi detale informoj.
Hộ Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Hộ Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Hộ Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Khánh Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Khánh Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Khánh Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Lợi Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Lợi Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Lợi Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Nhơn Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Nhơn Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Nhơn Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Phước Chiến, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Phước Chiến, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Phước Chiến
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Phước Kháng, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Phước Kháng, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Phước Kháng
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Phương Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Phương Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Phương Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Tân Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Tân Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Tân Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Tri Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Tri Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Tri Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
Vĩnh Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Titolo :Vĩnh Hải, 660000, Ninh Hải, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Urbo :Vĩnh Hải
Regiono 3 :Ninh Hải
Regiono 2 :Ninh Thuận
Regiono 1 :Đông Nam Bộ
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :660000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg