Regiono 3: Lâm Thao
Tiu estas la listo de Lâm Thao , klaku titolo foliumi detale informoj.
Thánh Đình, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Thánh Đình, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Thánh Đình
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Tiên Kiên, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Tiên Kiên, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Tiên Kiên
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Tứ Xã, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Tứ Xã, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Tứ Xã
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Vĩnh Lại, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Vĩnh Lại, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Vĩnh Lại
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Xuân Huy, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Xuân Huy, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Xuân Huy
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Xuân Lũng, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc: 290000
Titolo :Xuân Lũng, 290000, Lâm Thao, Phú Thọ, Đông Bắc
Urbo :Xuân Lũng
Regiono 3 :Lâm Thao
Regiono 2 :Phú Thọ
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :290000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg