Regiono 2: Cần Thơ
Tiu estas la listo de Cần Thơ , klaku titolo foliumi detale informoj.
An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :An Lạc, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :An Lạc
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :An Nghiệp, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :An Nghiệp
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Ân Phú, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Ân Phú
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Cái Khế, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Cái Khế
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Hưng Lợi, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Hưng Lợi
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Tân An, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Tân An
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Thới Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Thới Bình, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Thới Bình
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Xuân Khánh, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Xuân Khánh, 900000, Ninh Kiều, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Xuân Khánh
Regiono 3 :Ninh Kiều
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Châu Văn Liêm, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Châu Văn Liêm, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Châu Văn Liêm
Regiono 3 :Ô Môn
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
Phước Thới, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 900000
Titolo :Phước Thới, 900000, Ô Môn, Cần Thơ, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Urbo :Phước Thới
Regiono 3 :Ô Môn
Regiono 2 :Cần Thơ
Regiono 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :900000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg