Reġjun 3: Nam Trực
Din hija l-lista ta ' Nam Trực , ikklikkja titolu jibbrawżjaw informazzjoni dettall .
Nam Mỹ, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Mỹ, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Mỹ
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nam Thái, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Thái, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Thái
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nam Thắng, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Thắng, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Thắng
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nam Thánh, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Thánh, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Thánh
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nam Tiến, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Tiến, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Tiến
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nam Toàn, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nam Toàn, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nam Toàn
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Nghĩa An, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Nghĩa An, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Nghĩa An
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Tân Thịnh, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Tân Thịnh, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Tân Thịnh
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Đång Sơn, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Đång Sơn, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Đång Sơn
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Điền Xá, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Title :Điền Xá, 420000, Nam Trực, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Belt :Điền Xá
Reġjun 3 :Nam Trực
Reġjun 2 :Nam Định
Reġjun 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :420000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg