Reġjun 3: Minh Hóa
Din hija l-lista ta ' Minh Hóa , ikklikkja titolu jibbrawżjaw informazzjoni dettall .
Tân Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Tân Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Tân Hoá
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Thượng Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Thượng Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Thượng Hoá
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Trọng Hóa, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Trọng Hóa, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Trọng Hóa
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Trung Hóa, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Trung Hóa, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Trung Hóa
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Xuân Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Xuân Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Xuân Hoá
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Yên Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ: 510000
Title :Yên Hoá, 510000, Minh Hóa, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ
Belt :Yên Hoá
Reġjun 3 :Minh Hóa
Reġjun 2 :Quảng Bình
Reġjun 1 :Bắc Trung Bộ
Pajjiż :Vietnam
Kodiċi Postali :510000
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg