საფოსტო ინდექსი: 230000
ეს არის სია, 230000 , დააჭირეთ სათაური რათა დაათვალიეროთ დეტალური ინფორმაცია.
Hồng Kỳ, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Hồng Kỳ, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Hồng Kỳ
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Hương Vĩ, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Hương Vĩ, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Hương Vĩ
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Phồn Xương, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Phồn Xương, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Phồn Xương
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Tam Hiệp, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Tam Hiệp, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Tam Hiệp
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Tam Tiến, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Tam Tiến, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Tam Tiến
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Tân Hiệp, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Tân Hiệp, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Tân Hiệp
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Tân Sỏi, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Tân Sỏi, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Tân Sỏi
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Tiến Thắng, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Tiến Thắng, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Tiến Thắng
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Xuân Lương, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Xuân Lương, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Xuân Lương
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
Yên Thế, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc: 230000
სათაური :Yên Thế, 230000, Yên Thế, Bắc Giang, Đông Bắc
ქალაქი :Yên Thế
რეგიონში 3 :Yên Thế
რეგიონში 2 :Bắc Giang
რეგიონში 1 :Đông Bắc
ქვეყანა :Vietnam
საფოსტო ინდექსი :230000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg