Piirkond 2: Trà Vinh
See on nimekiri Trà Vinh , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Phước Hảo, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Phước Hảo, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Phước Hảo
Piirkond 3 :Châu Thành
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Song Léc, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Song Léc, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Song Léc
Piirkond 3 :Châu Thành
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Thánh My, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Thánh My, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Thánh My
Piirkond 3 :Châu Thành
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Đa Léc, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Đa Léc, 940000, Châu Thành, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Đa Léc
Piirkond 3 :Châu Thành
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Dân Thành, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Dân Thành, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Dân Thành
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Duyên Hải, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Duyên Hải, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Duyên Hải
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Hiệp Thạnh, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Hiệp Thạnh, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Hiệp Thạnh
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Long Hữu, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Long Hữu, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Long Hữu
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Long Khánh, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Long Khánh, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Long Khánh
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
Long Toàn, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long: 940000
Pealkiri :Long Toàn, 940000, Duyên Hải, Trà Vinh, Đồng Bằng Sông Cửu Long
Linn :Long Toàn
Piirkond 3 :Duyên Hải
Piirkond 2 :Trà Vinh
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Cửu Long
Riik :Vietnam
Postiindeks :940000
kogusumma 102 teemad | esimene viimane | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | eelmine järgmine
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg