Piirkond 3: Phan Rang-Tháp Chàm
See on nimekiri Phan Rang-Tháp Chàm , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Bảo An, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Bảo An, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Bảo An
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Kim Định, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Kim Định, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Kim Định
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Mỹ Hải, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Mỹ Hải, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Mỹ Hải
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Mỹ Hương, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Mỹ Hương, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Mỹ Hương
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Mỹ Đông, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Mỹ Đông, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Mỹ Đông
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Phủ Hà, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Phủ Hà, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Phủ Hà
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Phước Mỹ, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Phước Mỹ, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Phước Mỹ
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Tấn Tài, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Tấn Tài, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Tấn Tài
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Thành Hải, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Thành Hải, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Thành Hải
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
Thánh Sơn, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ: 660000
Pealkiri :Thánh Sơn, 660000, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Đông Nam Bộ
Linn :Thánh Sơn
Piirkond 3 :Phan Rang-Tháp Chàm
Piirkond 2 :Ninh Thuận
Piirkond 1 :Đông Nam Bộ
Riik :Vietnam
Postiindeks :660000
kogusumma 15 teemad | esimene viimane | 1 2 | eelmine järgmine
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg