Piirkond 2: Nam Định
See on nimekiri Nam Định , klõpsake pealkirja sirvida detailse informatsiooniga .
Xuân Tân, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Tân, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Tân
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Thành, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Thành, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Thành
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Thượng, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Thượng, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Thượng
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Loe lähemalt kohta Xuân Thượng
Xuân Thủy, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Thủy, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Thủy
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Tiến, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Tiến, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Tiến
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Trung, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Trung, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Trung
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Vinh, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Vinh, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Vinh
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Xuân Đài, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Xuân Đài, 420000, Xuân Trường, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Xuân Đài
Piirkond 3 :Xuân Trường
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Lâm, 420000, Ý Yên, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Lâm, 420000, Ý Yên, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Lâm
Piirkond 3 :Ý Yên
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
Yên Bằng, 420000, Ý Yên, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng: 420000
Pealkiri :Yên Bằng, 420000, Ý Yên, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng
Linn :Yên Bằng
Piirkond 3 :Ý Yên
Piirkond 2 :Nam Định
Piirkond 1 :Đồng Bằng Sông Hồng
Riik :Vietnam
Postiindeks :420000
kogusumma 230 teemad | esimene viimane | 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | eelmine järgmine
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg