Regiono 3: Bắc Sơn
Tiu estas la listo de Bắc Sơn , klaku titolo foliumi detale informoj.
Tân Lập, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Tân Lập, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Tân Lập
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Tân Thành, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Tân Thành, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Tân Thành
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Tân Tri, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Tân Tri, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Tân Tri
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Trấn Yên, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Trấn Yên, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Trấn Yên
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Vạn Thủy, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Vạn Thủy, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Vạn Thủy
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Vũ Lăng, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Vũ Lăng, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Vũ Lăng
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Vũ Lễ, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Vũ Lễ, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Vũ Lễ
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Vũ Sơn, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Vũ Sơn, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Vũ Sơn
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
Đồng Ý, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc: 240000
Titolo :Đồng Ý, 240000, Bắc Sơn, Lạng Sơn, Đông Bắc
Urbo :Đồng Ý
Regiono 3 :Bắc Sơn
Regiono 2 :Lạng Sơn
Regiono 1 :Đông Bắc
Lando :Vietnam
Poŝtkodo :240000
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg