Rhanbarth 2: Quảng Trị
Mae hyn yn y rhestr o Quảng Trị , cliciwch teitl i bori gwybodaeth fanwl .
Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Hà
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Hà
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Hà
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Hà
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Hà, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Hà
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Lễ, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Lễ, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Lễ
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Lương, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Lương, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Lương
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Đông Thánh, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ: 520000
Pennawd :Đông Thánh, 520000, Đông Hà, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ
Dinas :Đông Thánh
Rhanbarth 3 :Đông Hà
Rhanbarth 2 :Quảng Trị
Rhanbarth 1 :Bắc Trung Bộ
Gwlad :Fiet Nam
Côd Post :520000
Cyfanswm 138 eitemau | Cyntaf olaf | 11 12 13 14 | blaenorol nesaf
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg